Có 2 kết quả:

蒙难 méng nàn ㄇㄥˊ ㄋㄢˋ蒙難 méng nàn ㄇㄥˊ ㄋㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to meet with disaster
(2) killed
(3) in the clutches of the enemy
(4) to fall foul of
(5) in danger

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to meet with disaster
(2) killed
(3) in the clutches of the enemy
(4) to fall foul of
(5) in danger

Bình luận 0